Có 2 kết quả:

祸福吉凶 huò fú jí xiōng ㄏㄨㄛˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ禍福吉凶 huò fú jí xiōng ㄏㄨㄛˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fate
(2) portent
(3) luck or disasters as foretold in the stars (astrology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fate
(2) portent
(3) luck or disasters as foretold in the stars (astrology)

Bình luận 0